sở quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sở quan+
- Interested, concerned
- Bộ sở quan
The department concerned
- Bộ sở quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sở quan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sở quan":
sá quản sĩ quan siêu quần sở quan sứ quán - Những từ có chứa "sở quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 637